Thứ Ba, 16 tháng 8, 2011

Bánh trứng Bồ Đào Nha 蛋撻我最想食蛋撻






蛋撻 /tàn thát/

我 /ngọ/

最 /chuy/

想 /xoẻng/

食 /xịc/


落街我冇錢買麵包

靠賒我又怕被人鬧

肚飢似餓貓





Không có nhận xét nào: